至上
しじょう「CHÍ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Quyền tối cao, thế hơn, ưu thế

Từ đồng nghĩa của 至上
noun
至上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至上
至上神 しじょうしん
vị thần tối cao
至上権 しじょうけん
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
至上者 しじょうしゃ
Đấng Tối cao
至上要求 しじょうようきゅう
yêu cầu tuyệt đối, yêu cầu tối cao
至上命令 しじょうめいれい
mệnh lệnh tuyệt đối phải phục tùng
恋愛至上主義 れんあいしじょうしゅぎ
tình yêu vì tình yêu
芸術至上主義 げいじゅつしじょうしゅぎ
nghệ thuật vì nghệ thuật
利益至上主義 りえきしじょうしゅぎ
self interest supremacy doctrine, (irresponsible) capitalism