至福感
しふくかん「CHÍ PHÚC CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác hạnh phúc

至福感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至福感
至福 しふく
phúc lớn, những điều phúc lớn
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
至 し
to...
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng