至聖所
しせいじょ「CHÍ THÁNH SỞ」
☆ Danh từ
Nơi tôn nghiêm

至聖所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至聖所
聖所 せいじょ
nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)
至る所 いたるところ
nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi
至 し
to...
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh