Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臼杵祇園まつり
祇園 ぎおん
(khu trò giải trí trong kyoto)
臼と杵 うすときね
chày cối.
祇園祭 ぎおんまつり
lễ hội Gion (lễ hội cầu an được tổ chức ở Kyoto)
祇園会 ぎおんえ
lễ hội Gion, Kyoto (được tổ chức tại đền Yasaka)
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)
杵 きね
chày.
神祇 じんぎ
những vị thần của thiên đàng và trái đất
地祇 ちぎ
những thần trái đất