Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臼と杵
うすときね
chày cối.
杵 きね
chày.
臼 うす
cối.
杵柄 きねづか
cái chày
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây
石臼 いしうす
cối đá
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
「CỮU XỬ」
Đăng nhập để xem giải thích