興醒し
きょうさまし「HƯNG TỈNH」
Giết - niềm vui; làm ướt chăn

興醒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興醒し
興醒まし きょうざまし
làm hỏng niềm vui; làm cụt hứng
興醒め きょうざめ
giết - niềm vui; làm ướt chăn
興醒める きょうざめる
sự mất hứng thú, sự mất hứng, sự cụt hứng
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
警醒 けいせい
cảnh báo
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
興し おこし
phát triển, hồi sinh
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.