Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌下 ぜっか
dưới lưỡi
ズボンした ズボン下
quần đùi
舌下腺 ぜっかせん したかせん
tuyến dưới lưỡi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi
舌下神経 ぜっかしんけい
dây thần kinh hạ thiệt; dây thần kinh dưới lưỡi
錠を下ろす じょうをおろす
Khóa (cửa) chắc chắn
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc