Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ち したうち
hành động tặc lưỡi
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち取る うちとる
bắt; để có người nào đó ngoài (trong bóng chày)
打ち振る うちふる
Rung chuyển, lắc đều
打ち見る うちみる
liếc nhìn
打ち割る うちわる ぶちわる
bửa.
打ち切る うちきる
ngưng, bỏ giữa chừng
打ち破る うちやぶる
phá trận.