Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舎人 しゃじん とねり
người hầu cận cho Thiên hoàng và Hoàng tộc trong thời cổ đại
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
田舎人 いなかびと いなかじん いなかうど でんしゃじん
country dweller
町人 ちょうにん まちにん
lái buôn.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.