Kết quả tra cứu 舎人
舎人
しゃじん とねり
「XÁ NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Người hầu cận cho Thiên hoàng và Hoàng tộc trong thời cổ đại
古代
の
日本
では、
天皇
の
身辺
に
仕
える
舎人
が
重要
な
役割
を
果
たしていました。
Trong Nhật Bản thời cổ đại, những người hầu cận Thiên hoàng đóng vai trò quan trọng.
◆ Người chăn bò cho xe bò hoặc người điều khiển ngựa
彼
は
村
で
舎人
として
働
き、
牛車
の
運転
を
担当
しています。
Anh ấy làm việc như một người chăn bò trong làng và phụ trách việc điều khiển xe bò.

Đăng nhập để xem giải thích