舐る
ねぶる「THỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Liếm

Từ đồng nghĩa của 舐る
verb
Bảng chia động từ của 舐る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舐る/ねぶるる |
Quá khứ (た) | 舐った |
Phủ định (未然) | 舐らない |
Lịch sự (丁寧) | 舐ります |
te (て) | 舐って |
Khả năng (可能) | 舐れる |
Thụ động (受身) | 舐られる |
Sai khiến (使役) | 舐らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舐られる |
Điều kiện (条件) | 舐れば |
Mệnh lệnh (命令) | 舐れ |
Ý chí (意向) | 舐ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 舐るな |