舐めずる
なめずる「THỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Liếm môi, liếm mép

Từ đồng nghĩa của 舐めずる
verb
Bảng chia động từ của 舐めずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舐めずる/なめずるる |
Quá khứ (た) | 舐めずった |
Phủ định (未然) | 舐めずらない |
Lịch sự (丁寧) | 舐めずります |
te (て) | 舐めずって |
Khả năng (可能) | 舐めずれる |
Thụ động (受身) | 舐めずられる |
Sai khiến (使役) | 舐めずらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舐めずられる |
Điều kiện (条件) | 舐めずれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舐めずれ |
Ý chí (意向) | 舐めずろう |
Cấm chỉ(禁止) | 舐めずるな |
舐めずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舐めずる
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
舐める なめる
liếm; liếm láp
ベロベロ舐める ベロベロなめる べろべろなめる
liếm cái gì đó
舌舐めずり したなめずり
liếm môi (trước khi ăn hay uống cái gì ngon)(nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thỏa mãn
舐る ねぶる
liếm
アナル舐め アナルなめ
đây là một kiểu quan hệ tình dục bằng miệng trong đó miệng sẽ kích thích hậu môn
一舐め ひとなめ
a lick, one lick
舐め回す なめまわす
nhìn toàn thân (chỉ người háo sắc nhìn các cô gái)