Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舘山寺温泉
山寺 やまでら
chùa trên núi
温泉 おんせん
suối nước nóng
会舘 かいかん
phòng họp; phòng hội đồng.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng