舞代
ぶだい「VŨ ĐẠI」
Vũ đài.

舞代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舞代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
現代舞踊 げんだいぶよう
nhảy hiện đại
舞舞 まいまい
Con ốc sên
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
舞 まい
nhảy; nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác