舞台中継
ぶたいちゅうけい「VŨ THAI TRUNG KẾ」
☆ Danh từ
Truyền hình sự phát thanh (của) một sự thực hiện giai đoạn

舞台中継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舞台中継
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
舞台 ぶたい
bệ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
能舞台 のうぶたい
sàn diễn kịch Noh.
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)