舞台照明
ぶたいしょうめい「VŨ THAI CHIẾU MINH」
☆ Danh từ
Sự chiếu sáng trên sân khấu.

舞台照明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舞台照明
舞台 ぶたい
bệ
照明 しょうめい
ánh sáng; đèn
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
舞台裏 ぶたいうら
đằng sau sân khấu
舞台劇 ぶたいげき
kịch sân khấu.
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng