Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舞台音響
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
舞台 ぶたい
bệ
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
能舞台 のうぶたい
sàn diễn kịch Noh.