Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイスアリーナ アイス・アリーナ
ice arena
アリーナ
trường đấu; vũ đài
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.