Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入り浜 いりはま はいりはま
ruộng muối
舞舞 まいまい
Con ốc sên
浜 はま ハマ
bãi biển
舞 まい
nhảy; nhảy
舞台係り ぶたいがかり
người dọn dẹp phông màn trong nhà hát.
独り舞台 ひとりぶたい
sự giữ độc quyền
回り舞台 まわりぶたい
sân khấu quay
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên