Các từ liên quan tới 舞浜コーポレーション
コーポレーション コーポレイション
công ty
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation
舞舞 まいまい
Con ốc sên
浜 はま ハマ
bãi biển
舞 まい
nhảy; nhảy
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu