Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞踏 ぶとう
sự nhảy múa
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
舞踏会 ぶとうかい
dạ hội khiêu vũ
舞踏靴 ぶとうぐつ ぶとうくつ
nhảy giày
舞踏室 ぶとうしつ
phòng khiêu vũ
舞踏病 ぶとうびょう
chứng múa giật
舞踏曲 ぶとうきょく
nhạc khiêu vũ
舞踏療法 ぶとーりょーほー
liệu pháp nhảy múa (hoặc dmt - dance movement therapy)