Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蹈襲 とうしゅう
đi theo (e.g. thỏa mãn)
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
蹈鞴を踏む たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
舞人 まいびと まいうど まいにん
vũ công