Các từ liên quan tới 舞-HiMEの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
舞人 まいびと まいうど まいにん
vũ công
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.