Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舟 ふね
tàu; thuyền.
囲い かこい
tường vây; hàng rào
仮囲い かりがこい
hàng rào chắn tạm thời (công trường xây dựng)
囲い者 かこいもの
bà chủ
外囲い そとがこい
Hàng rào
雪囲い ゆきがこい
hàng rào chắn tuyết
板囲い いたがこい いたかこい
rào chắn quanh bằng các tấm ghép; hàng rào bằng các tấm ghép
裏囲い うらがこい うらかこい
sau tránh né