同舟
どうしゅう「ĐỒNG CHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi cùng tàu, sự đi cùng thuyền

Bảng chia động từ của 同舟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同舟する/どうしゅうする |
Quá khứ (た) | 同舟した |
Phủ định (未然) | 同舟しない |
Lịch sự (丁寧) | 同舟します |
te (て) | 同舟して |
Khả năng (可能) | 同舟できる |
Thụ động (受身) | 同舟される |
Sai khiến (使役) | 同舟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同舟すられる |
Điều kiện (条件) | 同舟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同舟しろ |
Ý chí (意向) | 同舟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同舟するな |
同舟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同舟
呉越同舟 ごえつどうしゅう
hai kẻ thù cùng trên một thuyền
舟 ふね
tàu; thuyền.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
舟形 ふながた せんけい
hình thuyền