Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舟形町
舟形 ふながた せんけい
hình thuyền
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
舟 ふね
tàu; thuyền.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền