Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
測量 そくりょう
dò
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập
タイプ練習 タイプれんしゅう
luyện đánh máy