Kết quả tra cứu 測量
Các từ liên quan tới 測量
測量
そくりょう
「TRẮC LƯỢNG」
◆ Dò
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đo lường; sự đo; công việc trắc địa
測量班
Sự đo lường.
現在湖
の
水深
を
測量中
です.
Người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.
◆ Trắc lượng.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 測量
Bảng chia động từ của 測量
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 測量する/そくりょうする |
Quá khứ (た) | 測量した |
Phủ định (未然) | 測量しない |
Lịch sự (丁寧) | 測量します |
te (て) | 測量して |
Khả năng (可能) | 測量できる |
Thụ động (受身) | 測量される |
Sai khiến (使役) | 測量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 測量すられる |
Điều kiện (条件) | 測量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 測量しろ |
Ý chí (意向) | 測量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 測量するな |