Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航海練習船
練習船 れんしゅうせん
tàu huấn luyện
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập
タイプ練習 タイプれんしゅう
luyện đánh máy