Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠洋航海 えんようこうかい
sự lái tàu viễn dương; hàng hải viễn dương
策略 さくりゃく
sách lược.
策略家 さくりゃくか
chiến lược gia
マーケティング策略 マーケティングさくりゃく
tiếp thị cách (mưu kế)
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
遠海 えんかい
biển khơi
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải