航空券
こうくうけん「HÀNG KHÔNG KHOÁN」
☆ Danh từ
Vé máy bay.

航空券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空券
往復航空券 おうふくこうくうけん
vé máy bay khứ hồi
片道航空券 かたみちこうくうけん
vé một chiều
格安航空券 かくやすこうくうけん
vé máy bay giá rẻ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空貨物証券 こうくうかもつしょうけん
vận đơn hàng không.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
航空 こうくう
hàng không.