Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
航空宇宙医学
こーくーうちゅーいがく
y học vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙医学 うちゅういがく
y học trong du hành vũ trụ
航空医学 こうくういがく
y học hàng không
航空宇宙産業 こうくううちゅうさんぎょう
công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ.
航空宇宙工業 こうくううちゅうこうぎょう
アメリカ航空宇宙局 アメリカこうくううちゅうきょく
Đăng nhập để xem giải thích