Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空戦術
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
戦術航空統制班 せんじゅつこうくうとうせいはん
chiến thuật phơi phe (đảng) điều khiển
戦術航空統制本部 せんじゅつこうくうとうせいほんぶ
chiến thuật phơi trung tâm điều khiển
航空 こうくう
hàng không.
戦術 せんじゅつ
binh đao
戦場航空阻止 せんじょうこうくうそし
chiến trường phơi sự ngăn cấm
航海術 こうかいじゅつ
thuật đi biển.