航空管制塔
こうくうかんせいとう
☆ Danh từ
Tháp kiểm soát không lưu

航空管制塔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空管制塔
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
管制塔 かんせいとう
tháp canh; chòi canh
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
航空交通管制 こうくうこうつうかんせい
sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không.
自動航空管制 じどうこうくうかんせい
kiểm soát không lưu tự động
航空交通管制部 こうくうこうつうかんせいぶ
Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không.
航空管理 こうくうかんり
quản lý hàng không.