Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空総隊司令官
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
総司令官 そうしれいかん
người chỉ huy tối cao
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
総司令部 そうしれいぶ
(lệnh) bộ chỉ huy
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội