Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般病院 いっぱんびょういん
regular hospital, (medium-size) general hospital
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
舟 ふね
tàu; thuyền.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
舟形 ふながた せんけい
hình thuyền
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền