舶載
はくさい「BẠC TÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc vận chuyển bằng tàu

Bảng chia động từ của 舶載
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舶載する/はくさいする |
Quá khứ (た) | 舶載した |
Phủ định (未然) | 舶載しない |
Lịch sự (丁寧) | 舶載します |
te (て) | 舶載して |
Khả năng (可能) | 舶載できる |
Thụ động (受身) | 舶載される |
Sai khiến (使役) | 舶載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舶載すられる |
Điều kiện (条件) | 舶載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舶載しろ |
Ý chí (意向) | 舶載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舶載するな |
舶載 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舶載
舶 つむ
tàu thuyền
巨舶 きょはく
hàng đại dương
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
舶来 はくらい
nhập khẩu
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
舶来品 はくらいひん
hàng nhập khẩu.
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải