船舶
せんぱく「THUYỀN BẠC」
Tàu thuỷ
Tàu thuyền
船舶
の
抑留
Sự giam tàu thuyền
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tàu; thuyền.
船舶
の
抑留
Sự giam tàu thuyền
船舶
の
抑留
Sự giam tàu thuyền
船舶
が
暗礁
に
乗上
げる
Tàu bị đâm vào đá ngầm .

Từ đồng nghĩa của 船舶
noun