Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用船人 ようせんにん
người thuê tàu.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế