Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船体保険 せんたいほけん
bảo hiểm tàu.
船体塗料 せんたいとりょう
sơn cho thân tàu
船体保険料 せんたいほけんりょう
phí bảo hiểm tàu.
船体艤装品 せんたいぎそうひん
đồ trang trí và thiết bị cho thân tàu
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay