Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板塀 いたべい
hàng rào được làm bằng các tấm ván
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
船板 ふないた
ván đóng tàu, gỗ đóng tàu
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
塀 へい
tường; vách; tường vây quanh
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
土塀 どべい
tường bằng đất.