Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船橋新京成バス
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
新船 しんせん
thuyền mới
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.