Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艦上攻撃機
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃機 こうげきき
máy bay cường kích
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
艦上 かんじょう
trên boong tàu chiến
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm
バケツリレー攻撃 バケツリレーこうげき
bộ phận chuyển giao dây chuyền