Các từ liên quan tới 艦隊シリーズの用語集
艦隊 かんたい
hạm đội
用語集 ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
専門用語集 せんもんようごしゅう
tập hợp thuật ngữ chuyên ngành
連合艦隊 れんごうかんたい
hạm đội liên hiệp
主力艦隊 しゅりょくかんたい
chính nông cạn
無敵艦隊 むてきかんたい
hạm đội tiếng tây ban nha; hạm đội vô địch