専門用語集
せんもんようごしゅう
☆ Danh từ
Tập hợp thuật ngữ chuyên ngành

専門用語集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門用語集
専門用語 せんもんようご
từ chuyên môn
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専門語 せんもんご
từ chuyên môn, thuật ngữ
用語集 ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
専門 せんもん
chuyên môn.
専門店用什器 せんもんてんようじゅうき
thiết bị chuyên dụng cho cửa hàng chuyên dụng
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn