艮下艮上
ごんかごんしょう うしとらかうしとらじょう「HẠ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Một trong số 64 âm tiết

艮下艮上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艮下艮上
艮 ごん
Cấn (một trong tám quẻ Bát quái)
儒艮 じゅごん ジュゴン
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
艮の方角に うしとらのほうがくに
theo hướng đông bắc
ズボンした ズボン下
quần đùi
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
上下限 じょうげげん
giới hạn trên và giới hạn dưới
上と下 うえとした
trên và dưới