艮の方角に
うしとらのほうがくに
Theo hướng đông bắc

艮の方角に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艮の方角に
艮 ごん
Cấn (một trong tám quẻ Bát quái)
艮下艮上 ごんかごんしょう うしとらかうしとらじょう
một trong số 64 âm tiết
酉の方角 とりのほうがく
Phía tây.
方角 ほうがく
phương hướng; phương giác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
儒艮 じゅごん ジュゴン
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm