Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艮絶串
艮 ごん
Cấn (một trong tám quẻ Bát quái)
艮下艮上 ごんかごんしょう うしとらかうしとらじょう
một trong số 64 âm tiết
儒艮 じゅごん ジュゴン
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
串 くし
cái xiên
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
目串 めぐし
suspicions, guess
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)