Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良き
よき
tốt
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
良きにつけ悪しきにつけ よきにつけあしきにつけ
tốt hay xấu
聞き良い ききよい
thú vị để nghe
良 りょう
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
「LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích