Các từ liên quan tới 色っぽい じれったい
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
忘れっぽい わすれっぽい
chóng quên
哀れっぽい あわれっぽい
ai oán, buồn bã
っぽい ぽい
cảm giác giống như; có xu hướng như; ra vẻ
trông có vẻ như thế; giống như...
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát
焦れったい じれったい
sự phật ý; sự bực tức; sự mất kiên nhẫn